
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 53.530 | 53.530 | 0.000 |
Chứng Khoán | 34.870 | 34.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.180 | 21.180 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.204 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.102 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 2.112 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.666 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.970 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.180 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.090 | 10.690 |
Công Nghiệp | 18.490 | 21.526 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.090 | 15.568 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.910 | 13.969 |
Công nghệ | 9.630 | 19.319 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.350 | 8.042 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.770 | 10.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.910 | 5.969 |
Năng lượng | 1.540 | 7.414 |
Tiện ích | 1.220 | 7.760 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2024 15 | - | 10.54 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2020 5 | - | 5.33 | - | - | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 3.83 | 42.08 | -0.31% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 3.11 | 1,550.00 | -0.14% | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2022 2 | - | 2.67 | - | - | |
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 9 TYPE 1 | - | 2.65 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2023 7 TYPE 1 | - | 2.65 | - | - | |
New China Life Insurance | CNE1000019Y0 | 2.42 | 49.45 | -1.04% | |
Qingdao Haier | CNE000000CG9 | 2.16 | 25.02 | +0.97% | |
Beigene | CNE100005XT6 | 1.33 | 239.00 | -1.88% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Golden Eagle technical innovation | 2.21B | 12.37 | 17.05 | - | ||
Golden Eagle Dividend Value Dynamic | 1.71B | 6.35 | 19.53 | 11.70 | ||
Golden Eagle Reform Div Alloc | 1.22B | -6.14 | -18.93 | - | ||
Golden Eagle Core Resources | 839.84M | 11.35 | 15.68 | 2.76 | ||
Golden Eagle MidCap and SmallCap Se | 701.91M | 5.54 | 13.23 | 10.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét