
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.260 | 46.110 | 36.850 |
Chứng Khoán | 28.800 | 29.440 | 0.640 |
Trái Phiếu | 59.370 | 59.830 | 0.460 |
Chuyển Đổi | 1.030 | 1.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.470 | 1.470 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.119 | 17.737 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.508 | 2.858 |
Giá trên doanh thu | 1.708 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.604 | 11.720 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.723 | 2.466 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.115 | 10.456 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.710 | 20.582 |
Công Nghiệp | 14.110 | 10.936 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.130 | 10.423 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.060 | 17.774 |
Bất Động Sản | 7.780 | 6.713 |
Tiện ích | 6.870 | 3.320 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.340 | 9.906 |
Năng lượng | 6.010 | 4.174 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.890 | 7.269 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.470 | 7.025 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.630 | 3.468 |
Số vị thế mua: 3,758
Số vị thế bán: 306
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA Dividend IQ | IE00BKM4H312 | 4.44 | 45.780 | -3.40% | |
iShares Core € Corp Bond UCITS USD Hedged (Dist) | IE000WYX67F4 | 2.11 | 5.37 | -0.37% | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 1.64 | 95.07 | -0.25% | |
BGF US Dollar High Yield Bd X6 USD | LU1376384019 | 1.08 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 0.81 | 380.45 | +0.08% | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 0.46 | 998.00 | 0.00% | |
Societe Generale S.A. | XS2395126829 | 0.46 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. | XS2810827365 | 0.40 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. | XS2810827449 | 0.40 | - | - | |
Meta Platforms | US30303M1027 | 0.40 | 605.71 | +1.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0090841692 | 1B | -5.79 | 9.72 | 5.97 | ||
LU0724617625 | 1.28B | 2.84 | 3.57 | 4.99 | ||
Global Allocation Fund X2 USD | 841.98M | 2.98 | 5.35 | 6.80 | ||
BlackRock Glbl Funds Glbl Alloc E2 | 1.21B | 2.80 | 3.05 | 4.46 | ||
LU0147395726 | 348.37M | 2.74 | 2.28 | 3.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét