Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 32.060 | 32.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.400 | 83.850 | 0.450 |
Chuyển Đổi | 0.940 | 0.940 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.789 | 17.260 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.578 | 2.788 |
Giá trên doanh thu | 1.823 | 2.027 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.494 | 11.491 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.749 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.863 | 11.402 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.630 | 20.592 |
Công Nghiệp | 14.360 | 10.707 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.550 | 11.893 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.150 | 16.966 |
Bất Động Sản | 7.360 | 6.818 |
Tiện ích | 6.910 | 3.628 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.580 | 9.573 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.280 | 7.142 |
Năng lượng | 5.670 | 4.327 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.440 | 6.838 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.070 | 3.779 |
Số vị thế mua: 3,660
Số vị thế bán: 269
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 13.41 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 8.21 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 6.49 | - | - | |
iShares MSCI USA Dividend IQ | IE00BKM4H312 | 4.03 | 48.985 | +0.41% | |
iShares Core € Corp Bond UCITS USD Hedged (Dist) | IE000WYX67F4 | 2.05 | 5.48 | +0.18% | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 1.62 | 93.22 | +0.42% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 1.24 | 4,709.5 | +0.49% | |
BGF US Dollar High Yield Bd X6 USD | LU1376384019 | 1.03 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 0.82 | 436.60 | -0.10% | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. | XS2810843131 | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0090841692 | 1.09B | 17.14 | 7.46 | 6.85 | ||
Global Allocation Fund X4 USD | 508.99M | 12.96 | 3.74 | 6.58 | ||
BlackRock Global Allocation USD A2 | 6.63B | 11.14 | 1.98 | 4.77 | ||
LU0329592538 | 1.12B | 11.92 | 2.75 | 5.56 | ||
LU0724617625 | 1.27B | 11.16 | 1.98 | 4.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét