Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.360 | 85.950 | 74.590 |
Chứng Khoán | 24.700 | 33.390 | 8.690 |
Trái Phiếu | 56.520 | 64.490 | 7.970 |
Chuyển Đổi | 2.210 | 2.210 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.000 | 1.000 | 0.000 |
Khác | 4.200 | 4.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.982 | 17.269 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.423 | 2.791 |
Giá trên doanh thu | 1.565 | 2.028 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.823 | 11.499 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.124 | 2.518 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.373 | 11.386 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.950 | 16.983 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.160 | 11.879 |
Công Nghiệp | 16.540 | 10.714 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.890 | 7.132 |
Tiện ích | 5.620 | 3.620 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.560 | 9.571 |
Công nghệ | 5.150 | 20.624 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.180 | 6.834 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.850 | 3.773 |
Năng lượng | 0.850 | 4.335 |
Bất Động Sản | 0.240 | 6.796 |
Số vị thế mua: 2,576
Số vị thế bán: 404
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Neuberger Berman ShrtDurHYSDGEggm$InstIn | IE00B7FN4Z50 | 3.29 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 2.39 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.10 | - | - | |
SPDR Thomson Reuters Global Convert | IE00BNH72088 | 2.04 | 46.90 | -0.38% | |
Secretaria Tesouro Nacional 10% | BRSTNCNTF212 | 2.03 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 1.66 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 1.58 | - | - | |
Greencoat | GB00B8SC6K54 | 1.18 | 126.40 | +0.24% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.08 | - | - | |
Greencoat Renewables | IE00BF2NR112 | 1.08 | 0.829 | +0.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Global Tech A-Acc-USD | 1.59B | 16.27 | 10.50 | 18.91 | ||
LU1560650563 | 1.03B | 15.61 | 9.77 | - | ||
Fidelity Global Technology A-Acc | 24.28B | 16.97 | 10.80 | - | ||
Global Dividend Fund A MINCOME G US | 727.87M | 15.25 | 7.59 | 6.79 | ||
Global Dividend Fund A Acc USD | 1.66B | 15.28 | 7.59 | 6.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét