Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.630 | 40.370 | 38.740 |
Trái Phiếu | 95.560 | 95.600 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 2.570 | 2.570 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.662 | 87.486 |
Phái sinh | 0.517 | 48.229 |
Tiền mặt | 1.072 | 11.589 |
Chính phủ | 0.935 | 8.294 |
Số vị thế mua: 384
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 1.98 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 1.23 | 91.41 | -0.04% | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. | XS2621830681 | 0.88 | - | - | |
Equipmentshare Com Inc. | - | 0.84 | - | - | |
Diamond Escrow Issuer LLC | XS2628988730 | 0.78 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. | - | 0.76 | - | - | |
Allied Universal Holdco LLC / Allied Universal Finance Corporation | - | 0.70 | - | - | |
Domtar Corp. | - | 0.69 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 0.68 | 92.28 | +0.07% | |
Venture Global LNG Inc. | - | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInv GradeCorpBond Ih EUR Acc | 5.19B | -2.08 | -4.42 | - | ||
Aviva Investors Global High Yieldih | 3.86B | 0.79 | -0.41 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét