
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.230 | 114.110 | 13.880 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -15.286 | 53.254 |
Chính phủ | 83.621 | 57.122 |
Doanh Nghiệp | 30.878 | 25.512 |
Tiền mặt | 0.787 | 14.502 |
Số vị thế mua: 284
Số vị thế bán: 108
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Jun25 Expo | - | 9.24 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)jun25 Expo | - | 3.80 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.62 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.67 | - | - | |
Serbia (Republic Of) | XS2388561677 | 1.57 | - | - | |
Euro-Bund Future Jun25 Expo | - | 1.52 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) | XS2408613136 | 1.47 | - | - | |
Argentina (Republic Of) | - | 1.41 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.37 | - | - | |
DP World Salaam | XS2158697255 | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1164220854 | 3.74B | 0.73 | 6.65 | 3.49 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.1B | 1.24 | 2.39 | 0.37 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.1B | 1.41 | 2.93 | 0.87 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.1B | 1.85 | 3.35 | 1.15 | ||
LU0292585626 | 2.26B | 1.59 | 2.63 | 0.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét