
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.030 | 146.600 | 143.570 |
Trái Phiếu | 96.970 | 96.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.227 | 63.367 |
Doanh Nghiệp | 95.439 | 71.600 |
Tiền mặt | 4.255 | 19.102 |
Chính phủ | 1.533 | 14.754 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs Group, Inc. | - | 1.86 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR001400E7I7 | 1.74 | - | - | |
Royal Bank of Canada | - | 1.72 | - | - | |
Banco de Sabadell SA | XS2745719000 | 1.69 | - | - | |
Prologis International Funding II SA | XS2529520715 | 1.65 | - | - | |
Deutsche Bank AG | DE000DL19WL7 | 1.56 | - | - | |
Steel Dynamics, Inc. | - | 1.53 | - | - | |
AT&T Inc | - | 1.33 | - | - | |
Bank of America Corp. | - | 1.29 | - | - | |
Citigroup Inc. | - | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1164220854 | 4.28B | 2.91 | 8.56 | 3.78 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.3B | 2.35 | 3.41 | 0.98 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.3B | 2.48 | 3.63 | 1.22 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.3B | 2.05 | 2.87 | 0.48 | ||
LU0276014130 | 2.74B | 3.57 | 5.32 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét