Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.400 | 183.010 | 166.610 |
Trái Phiếu | 82.820 | 118.590 | 35.770 |
Khác | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 5.331 | 39.588 |
Doanh Nghiệp | 96.780 | 77.703 |
Tiền mặt | 11.070 | 15.354 |
Chính phủ | -10.413 | 15.421 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 57
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Dec23 Expo | - | 10.75 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Dec23 Expo | - | 7.66 | - | - | |
Can 10yr Bond Fut Dec23 Expo | - | 1.77 | - | - | |
A2A S.p.A. | XS2403533263 | 0.90 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC | - | 0.88 | - | - | |
DnB Bank ASA | XS2306517876 | 0.87 | - | - | |
Banco de Chile | - | 0.86 | - | - | |
Cadent Finance PLC | XS2116701348 | 0.85 | - | - | |
Deutsche Bank AG New York Branch | - | 0.85 | - | - | |
Omnicom Group Inc | - | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Inflation Bonds A Hedged Cag | 1.14B | -1.91 | -3.70 | 1.33 | ||
Global Inflation Bonds I Hedged Cag | 1.14B | -1.83 | -3.29 | 1.72 | ||
Global Inflation Bonds I Hedged Dig | 1.14B | -1.84 | -3.26 | 1.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét