Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.040 | 131.360 | 124.320 |
Trái Phiếu | 90.870 | 91.010 | 0.140 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 1.890 | 1.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.405 | 82.786 |
Chính phủ | 49.428 | 31.417 |
Doanh Nghiệp | 27.108 | 48.918 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.334 | 16.151 |
Tiền mặt | 7.443 | 2.513 |
Số vị thế mua: 528
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Development Bank 3.45% | CND10002GGR3 | 3.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 0% | - | 2.88 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China 3.45% | CND10003QXS3 | 2.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 2.40 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 2.16 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 2.14 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 1.91 | - | - | |
UBS (CH) Select Money Market USD I-B | CH0584017310 | 1.70 | - | - | |
The Republic of Korea 1.375% | KR103502GA67 | 1.60 | - | - | |
China Development Bank 3.8% | CND100009CN7 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund Bonds PAB | 5.49B | 4.26 | -0.42 | 0.66 | ||
UBS CH Institutional Fund Bonds PAX | 5.49B | 4.30 | -0.37 | 0.71 | ||
UBS CH Investment Fund Bonds CHF A1 | 5.87B | -0.34 | -2.25 | 0.49 | ||
UBS CH Investment Fund Bonds CHF IB | 5.87B | -0.32 | -2.12 | 0.64 | ||
UBS CH Investment Fund Bonds CHF IX | 5.87B | -0.31 | -2.07 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét