Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.050 | 137.050 | 134.000 |
Trái Phiếu | 96.950 | 122.880 | 25.930 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.061 | 56.049 |
Chính phủ | 41.424 | 71.996 |
Giấy Tờ Có Giá | 32.110 | 12.626 |
Doanh Nghiệp | 22.350 | 25.411 |
Tiền mặt | 2.926 | 25.749 |
Đô thị | 1.129 | 0.243 |
Số vị thế mua: 624
Số vị thế bán: 189
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
F/C Euro-Schatz Fut Mar24 | - | 4.68 | - | - | |
F/C Euro-Bobl Future Mar24 | - | 3.26 | - | - | |
F/C Us 2yr Note (Cbt) Mar24 | - | 2.73 | - | - | |
F/C Us 5yr Note (Cbt) Mar24 | - | 2.11 | - | - | |
Hessen (Land) | DE000A1RQEK7 | 2.05 | - | - | |
Joint Leander 63 | DE000A351P20 | 1.51 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 6.625 15-May-2033 | IDG000010406 | 1.37 | 97.77 | -0.07% | |
Brandenburg, Federal State of | DE000A30V6X7 | 1.31 | - | - | |
Madrid (Comunidad de) | ES00001010K8 | 1.25 | - | - | |
United States Treasury Bonds | - | 1.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emerging Market Debt Hard CurrencyU | 2.64B | -0.36 | -3.54 | 3.43 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencUI | 2.64B | -0.34 | -3.55 | 3.43 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyA | 2.64B | -0.39 | -4.20 | 2.72 | ||
US Strategic Income Fund I USD Acc | 2.93B | 0.37 | 0.22 | 3.07 | ||
IE00B1G9WK12 | 2.17B | 0.08 | 0.84 | 3.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét