
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.170 | 123.830 | 119.660 |
Trái Phiếu | 95.730 | 129.470 | 33.740 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.310 | 64.286 |
Chính phủ | 38.759 | 66.336 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.485 | 13.746 |
Doanh Nghiệp | 25.443 | 25.940 |
Tiền mặt | 3.865 | 30.375 |
Đô thị | 1.039 | 0.232 |
Số vị thế mua: 672
Số vị thế bán: 197
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
F/C Us 5yr Note (Cbt) Dec24 | - | 5.04 | - | - | |
F/C Euro-Schatz Fut Dec24 | - | 3.31 | - | - | |
Germany 2.2 15-Feb-2034 | DE000BU2Z023 | 2.39 | 95.870 | +0.02% | |
Japan (Government Of) | JP1103701P43 | 1.81 | - | - | |
F/C Euro-Bobl Future Dec24 | - | 1.51 | - | - | |
Italy 3.85 01-Jul-2034 | IT0005584856 | 1.41 | 100.890 | -0.01% | |
Hessen (Land) | DE000A1RQEZ5 | 1.35 | - | - | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 1.32 | 99.400 | -0.06% | |
Spain 3.45 31-Oct-2034 | ES0000012N35 | 1.28 | 100.890 | +0.23% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BPJJKN53 | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Strategic Income Fund I USD Acc | 4.98B | 5.76 | 1.43 | 3.15 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyU | 2.8B | 13.49 | 2.17 | 3.59 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencUI | 2.8B | 13.55 | 2.18 | 3.59 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyA | 2.8B | 12.80 | 1.46 | 2.87 | ||
IE00B1G9WK12 | 1.91B | 8.54 | 2.85 | 3.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét