Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.090 | 174.630 | 173.540 |
Trái Phiếu | 98.300 | 98.420 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 1.290 | 1.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.291 | 62.916 |
Doanh Nghiệp | 93.093 | 83.814 |
Chính phủ | 5.333 | 15.839 |
Tiền mặt | 2.254 | 12.024 |
Số vị thế mua: 196
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. London Branch 1.907% | - | 1.45 | - | - | |
Ecolab Inc. 2.125% | - | 1.38 | - | - | |
Novartis Finance SA 0% | XS2235996217 | 1.37 | - | - | |
Temasek Financial (I) Limited 3.25% | XS2586779782 | 1.35 | - | - | |
Pfizer Investment Enterprises Pte Ltd. 4.65% | - | 1.32 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 5.125% | XS2590262296 | 1.29 | - | - | |
DnB Bank ASA 4% | XS2521025408 | 1.19 | - | - | |
GlaxoSmithKline Capital PLC 1.375% | XS1681520356 | 1.18 | - | - | |
Sanofi 1.25% | FR0014009KQ0 | 1.16 | - | - | |
The Coca-Cola Company 0.125% | XS2233154538 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Optimiser Fund Class A USUSA | 992.67M | 2.74 | -1.80 | 2.64 | ||
Income Optimiser Fund Class A USUSD | 992.67M | 2.74 | -1.80 | 2.64 | ||
Income Optimiser Fund Class Premier | 992.67M | 3.49 | -1.05 | 3.39 | ||
Income Optimiser Fund Class X USUSD | 992.67M | 3.34 | -1.19 | 3.24 | ||
US Core Plus Bond Fund Class X USUS | 251.92M | -0.12 | -4.18 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét