
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.050 | 41.050 | 0.000 |
Khác | 58.630 | 58.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 31.203 | 34.409 |
Chính phủ | 5.565 | 36.276 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.280 | 5.822 |
Tiền mặt | 0.323 | 10.938 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets And Liabilities | - | 58.63 | - | - | |
17Shandong iron & Steel Group Co., Ltd cp003 | - | 6.47 | - | - | |
17 China National Agrochemical Co., Ltd cp001 | - | 6.47 | - | - | |
18 Ansteel Group Corporation scp006 | - | 6.44 | - | - | |
18 China Energy Conserv & Environmental Protection Co., Ltd scp001 | - | 6.43 | - | - | |
China Development Bank 1701 | - | 5.57 | - | - | |
17 Guangzhou Wanbao Grp Co., Ltd scp002 | - | 5.38 | - | - | |
Tebon Hua Bei 45a1 | - | 4.28 | - | - | |
Cash | - | 0.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 192.69B | 0.46 | 1.74 | 2.52 | ||
GF Daily Income B | 192.69B | 0.54 | 1.98 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 112.91B | 0.43 | 1.61 | 2.42 | ||
GF Daily Income Money Market Fund A | 112.91B | 0.43 | 1.61 | 2.42 | ||
GF Daily Income Money Market Fund B | 112.91B | 0.51 | 1.86 | 2.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét