Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.620 | 26.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.940 | 23.940 | 0.000 |
Khác | 49.440 | 49.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 26.623 | 35.511 |
Doanh Nghiệp | 19.129 | 35.389 |
Chính phủ | 4.810 | 8.628 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Huaxia Bank Co., Ltd cd211 | - | 2.66 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd418 | - | 2.62 | - | - | |
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd437 | - | 2.61 | - | - | |
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd466 | - | 2.61 | - | - | |
19 Bank of Changsha cd204 | - | 2.48 | - | - | |
19 The Export-Import Bank Of China 02 | - | 2.42 | - | - | |
19 Agricultural Dev Bank of China 02 | - | 2.39 | - | - | |
19 Huishang Bank Co., Ltd cd085 | - | 2.22 | - | - | |
19 Wuhan Rural Commercial Bank Co., Ltd cd061 | - | 2.09 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd049 | - | 1.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 182.05B | 0.50 | 1.99 | 2.87 | ||
GF Daily Income B | 182.05B | 0.56 | 2.23 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 140.9B | 0.54 | 2.10 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 140.9B | 0.59 | 2.30 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fund B | 116.08B | 0.52 | 2.08 | 2.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét