
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.52 | 30.27 | 9.75 |
Chứng Khoán | 53.86 | 57.73 | 3.87 |
Trái Phiếu | 17.23 | 17.27 | 0.04 |
Chuyển Đổi | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Khác | 8.34 | 8.34 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.40 | 17.41 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.99 | 2.60 |
Giá trên doanh thu | 1.38 | 1.91 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.99 | 10.65 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.55 | 2.40 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.02 | 10.47 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.04 | 21.48 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.48 | 16.79 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.45 | 11.30 |
Công Nghiệp | 11.84 | 12.55 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.13 | 10.37 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.67 | 6.92 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.05 | 4.89 |
Năng lượng | 4.80 | 3.63 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.73 | 7.28 |
Tiện ích | 3.50 | 3.39 |
Bất Động Sản | 2.31 | 3.48 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 7.12 | 134.60 | +0.31% | |
Brown Advisory US Equity Growth ג‚¬ A Hedged | IE00B2NN6563 | 6.77 | 40.710 | -0.90% | |
JPMorgan Liquidity Funds Sterling Liquidity Fund | LU0088883458 | 5.99 | 18,651.940 | +0.02% | |
Fidelity America Y-Acc-EUR Hedged | LU0963540371 | 5.98 | - | - | |
DB Portfolio Euro Liquidity | LU0080237943 | 5.42 | 83.480 | -0.01% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 5.07 | 58.064 | +0.19% | |
BlackRock Strategic Funds - European Opportunities | LU0418791066 | 5.03 | 693.750 | -0.17% | |
Robeco BP Global Premium Eq IH EUR | LU1549401112 | 5.01 | - | - | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd H-I/A EUR | LU0980584436 | 4.38 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.04 | 2,452.790 | -0.70% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 106.71M | 10.45 | 11.78 | - | ||
ES0165265002 | 79.68M | -0.24 | 14.02 | - | ||
ES0141116006 | 56.6M | 3.45 | 11.65 | - | ||
ES0141116030 | 81.9M | 3.38 | 11.04 | - | ||
ES0184949008 | 56.42M | 6.40 | 9.09 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét