
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.780 | 58.330 | 25.550 |
Chứng Khoán | 40.210 | 40.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.930 | 26.740 | 0.810 |
Chuyển Đổi | 1.030 | 1.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.830 | 15.283 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.666 | 2.127 |
Giá trên doanh thu | 2.100 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.782 | 8.759 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.784 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.600 | 12.244 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.140 | 17.591 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.440 | 16.836 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.270 | 12.848 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.960 | 11.081 |
Công Nghiệp | 9.860 | 12.564 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.170 | 7.905 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.070 | 6.682 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.880 | 6.182 |
Năng lượng | 2.990 | 5.515 |
Bất Động Sản | 2.760 | 2.755 |
Tiện ích | 2.460 | 3.880 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Institutional Cash Series Euro Liquidity | IE00B3ZJFC95 | 16.30 | 106.674 | +0.01% | |
United States Treasury Notes 1.437% | - | 12.43 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 7.60 | 4,543.3 | +1.00% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 7.54 | 97.55 | +0.30% | |
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 6.00 | - | - | |
iShares Core EURO STOXX 50 ETF EUR | IE00B53L3W79 | 5.93 | 202.00 | +0.80% | |
SPDR® S&P 500 ETF Trust | - | 5.03 | - | - | |
JPM Emerging Markets Debt I2 (acc) EURH | LU1814670532 | 4.88 | - | - | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 3.52 | 7,988.0 | +1.31% | |
Lyxor MSCI Emerging Markets UCITS Acc USD | FR0010435297 | 3.02 | 15.43 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 179.23M | 9.16 | 11.52 | 9.11 | ||
RFMI Multigestion FI | 121.59M | 1.82 | 4.36 | 1.48 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 97.18M | 0.98 | 2.61 | 0.79 | ||
Global Value Selections FI | 67.27M | 2.27 | 3.20 | 2.01 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 48.79M | 2.68 | 4.21 | 1.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét