Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.950 | 33.000 | 0.050 |
Chứng Khoán | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.850 | 66.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.745 | 27.091 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.112 | 2.301 |
Giá trên doanh thu | 2.661 | 2.998 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.993 | 14.234 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.440 | 3.309 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.866 | 13.166 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.580 | 27.807 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.680 | 24.271 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.450 | 12.992 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.510 | 8.369 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.950 | 9.083 |
Công Nghiệp | 8.320 | 8.067 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.930 | 8.741 |
Năng lượng | 3.950 | 3.236 |
Bất Động Sản | 2.280 | 7.449 |
Tiện ích | 2.200 | 38.051 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.150 | 2.066 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
WisdomTree USD Floating Rate Treasury Bond UCITS - | IE00BJJYYX67 | 32.42 | 54.45 | -0.18% | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 10.82 | 113.52 | 0.00% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 10.81 | 124.16 | -0.18% | |
United States Treasury Bills 5.29041% | - | 9.11 | - | - | |
iShares $ Ultrashort Bond UCITS USD Acc | IE00BGCSB447 | 7.35 | 5.97 | 0.00% | |
Vanguard USD Corporate 1-3 Year Bond UCITS ETF USD | IE00BGYWSV06 | 6.65 | 54.78 | -0.11% | |
BBVA Mexico SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Mexico 7 | - | 4.66 | - | - | |
Central American Bank for Economic Integration (CABEI) 5.42759% | XS2158595251 | 4.17 | - | - | |
Banco Inbursa S.A. 6.09225% | - | 2.96 | - | - | |
El Puerto de Liverpool S.A.B. de C.V. 6.09354% | - | 2.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBM Corp Guber Liquidez Inmedi PM A | 10.36B | 9.60 | 10.03 | 6.29 | ||
GBM Corp Guber Liquidez Inmed BE | 10.36B | 8.63 | 8.69 | 5.60 | ||
GBM Corp Guber Liquidez Inmediat BF | 10.36B | 8.45 | 8.67 | 4.05 | ||
GBM Valores de Deuda A | 6.51B | 9.79 | 10.24 | 6.45 | ||
GBM Valores de Deuda BF | 6.51B | 8.72 | 8.94 | 5.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét