Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.090 | 18.170 | 15.080 |
Chứng Khoán | 90.210 | 90.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.660 | 6.970 | 0.310 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.030 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.890 | 16.551 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.145 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 1.691 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.727 | 10.689 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.621 | 2.542 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.072 | 10.951 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.910 | 18.433 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.960 | 17.058 |
Bất Động Sản | 12.470 | 3.750 |
Công Nghiệp | 12.250 | 13.023 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.930 | 11.977 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.660 | 10.433 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.370 | 7.435 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.380 | 6.477 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 5.597 |
Năng lượng | 3.290 | 4.156 |
Tiện ích | 2.340 | 4.457 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC RIF SRI Global Equity JC | FR0013356722 | 23.44 | - | - | |
HSBC USA Sustainable Equity | IE00BKY40J65 | 16.07 | 30.88 | -0.10% | |
HSBC GIF Global Lower Carbon Eq ZQ1 | LU1890107532 | 13.08 | - | - | |
HSBC GIF Global Eq Climate Change ZQ1 | LU1890107375 | 12.65 | - | - | |
HSBC GIF Global RE Eq ZD | LU1163227900 | 9.23 | - | - | |
HSBC Emerging Market Sustainable Equity UCITS | IE00BKY59G90 | 8.52 | 16.21 | +1.31% | |
HSBC GIF GEM ESG Local Debt ZQ1USD | LU2324356588 | 4.40 | - | - | |
HSBC Developed World Sustainable Equity | IE00BKY59K37 | 2.77 | 24.82 | +0.04% | |
HSBC Europe Sustainable Equity UCITS | IE00BKY55W78 | 2.56 | 13.82 | +0.14% | |
HSBC GIF Global EM ESG Bd ZQ1 | LU2410361385 | 1.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Accumulati | 15.35B | 14.92 | 11.03 | 15.02 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 15.35B | 14.91 | 11.02 | 15.01 | ||
HSBC American Index Fund Retail Acc | 15.35B | 7.05 | 14.75 | 15.32 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 15.35B | 7.05 | 15.24 | 15.46 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 15.35B | 7.07 | 14.89 | 15.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét