Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 60.860 | 74.600 | 13.740 |
Chứng Khoán | 12.750 | 26.170 | 13.420 |
Trái Phiếu | 24.690 | 35.620 | 10.930 |
Khác | 1.700 | 1.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.586 | 15.580 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.861 | 2.621 |
Giá trên doanh thu | 1.854 | 2.371 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.676 | 10.295 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.135 | 2.779 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.659 | 12.532 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.650 | 16.940 |
Chăm sóc Sức khỏe | 25.350 | 10.176 |
Công Nghiệp | 18.930 | 10.829 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.490 | 12.743 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.130 | 12.537 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.440 | 7.151 |
Năng lượng | 5.680 | 6.313 |
Tiện ích | 3.730 | 2.732 |
Bất Động Sản | 3.250 | 3.529 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.160 | 6.438 |
Dịch Vụ Tài Chính | -30.820 | 15.740 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1% | GB00BFWFPL34 | 18.54 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 24 | - | 17.31 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP237H78 | 14.46 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP23JV51 | 14.28 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP243M73 | 13.78 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP23QC55 | 11.82 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP23ZD95 | 10.86 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Mar 24 | DE000C7X7UH4 | 8.95 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future Mar 24 | DE000C6XKB44 | 8.89 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BP23G369 | 5.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00B2PLJH12 | 1.94B | 5.82 | 8.22 | 6.86 | ||
Artemis UK Select Fund I Acc | 1.34B | 9.77 | 8.24 | 7.78 | ||
Artemis Global Income Fund I Acc | 701.4M | 15.79 | 12.36 | 9.81 | ||
Artemis Global Income Fund I Inc | 582.88M | 15.79 | 12.36 | 9.81 | ||
GB00BMMV5766 | 900.21M | -1.28 | 13.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét