
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.810 | 34.840 | 1.030 |
Chứng Khoán | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.570 | 82.900 | 30.330 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 13.410 | 13.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.036 | 19.422 |
Tiền mặt | 33.811 | 27.484 |
Chính phủ | 1.138 | 75.849 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.527 | 8.947 |
Số vị thế mua: 83
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Madrid (Comunidad de) 4.12% | ES0000101602 | 5.57 | - | - | |
Bank of America Corporation | XS1811433983 | 4.41 | - | - | |
Blackstone / GSO Senior Loan A EUR Acc | IE00B3DS7666 | 4.39 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.35% | IT0005216491 | 4.23 | - | - | |
Arcano European Income Fund D1 FIL | ES0109924029 | 4.08 | 18.028 | -0.02% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. | XS1788584321 | 3.06 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 2.93 | 99.21 | +0.01% | |
Italy (Republic Of) 2.3% | IT0005348443 | 2.79 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc | XS1792505197 | 2.69 | - | - | |
Bankia S.A. 3.75% | XS1951220596 | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Futurespana 30 PP | 239.29M | 3.73 | 7.11 | 2.47 | ||
Futurespana 40 PP | 98.35M | 2.62 | 5.23 | 1.67 | ||
Futurespana Eurobolsa PP | 63.12M | -3.68 | 4.25 | 3.08 | ||
Futurespana Renta Variable PP | 18.73M | 15.38 | 14.31 | 3.72 | ||
Futurespana Ahorro Prevision PP | 12.84M | 3.26 | 6.38 | 2.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét