Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.840 | 52.030 | 46.190 |
Chứng Khoán | 32.930 | 32.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.380 | 63.790 | 3.410 |
Chuyển Đổi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.240 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.764 | 14.632 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.042 | 2.136 |
Giá trên doanh thu | 1.698 | 1.517 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.420 | 9.052 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.525 | 3.207 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.645 | 10.057 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.670 | 19.124 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.240 | 15.611 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.250 | 9.057 |
Công Nghiệp | 11.580 | 12.168 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.480 | 13.417 |
Bất Động Sản | 8.590 | 4.593 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.980 | 9.624 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.520 | 6.559 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.100 | 5.578 |
Năng lượng | 2.820 | 4.958 |
Tiện ích | 1.780 | 4.526 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 9.13 | 13.540 | -0.22% | |
CS (Lux) Corporate Short Dur EUR Bd EB | LU0535913296 | 7.89 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 7.84 | 16.300 | -0.12% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 7.16 | 25.063 | -0.21% | |
CSIF (Lux) Bond Aggregate EUR QBX EUR | LU2054449710 | 6.12 | - | - | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 5.83 | 7,010.0 | -1.16% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 5.76 | 76.93 | -0.29% | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl QBX USD | LU2054449983 | 5.20 | - | - | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 4.90 | 93.34 | -0.35% | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 4.58 | 859.460 | +0.48% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Security Equity Fund IB USD | 2.43B | 4.52 | 8.36 | 11.09 | ||
Global Security Equity Fund B USD | 2.43B | 5.07 | 7.63 | 10.50 | ||
CS Global Security Equity CB USD | 2.43B | 2.55 | 3.87 | - | ||
CS Lux Digital Health Equity IB | 1.25B | -18.46 | -19.07 | - | ||
LU1683287707 | 1.25B | -18.44 | -19.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét