Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.520 | 248.080 | 216.560 |
Trái Phiếu | 67.940 | 68.070 | 0.130 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.921 | 104.890 |
Chính phủ | 93.559 | 68.011 |
Tiền mặt | 5.032 | 43.860 |
Doanh Nghiệp | 0.816 | 4.663 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 182
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 9.96 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 9.29 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 8.68 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 8.07 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.30 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.54 | - | - | |
Brazil 0 01-Oct-2024 | BRSTNCLTN822 | 3.26 | 960.897 | +0.04% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.61 | 989.405 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000J5 | 2.46 | - | - | |
Tesouro Prefixado Vencimento em 01/07/2024 | BRSTNCLTN7W3 | 2.45 | 987.250 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC SGD | 2.35B | 3.27 | 3.54 | 3.10 | ||
HGlobal High Income Bond ICs | 852.95M | -0.10 | -2.53 | 2.35 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD SGD | 852.95M | -0.32 | -3.19 | 1.66 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczs | 842.09M | -3.08 | -0.89 | 0.04 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccs | 842.09M | -3.30 | -1.60 | -0.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét