
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.430 | 8.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.890 | 21.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 23.690 | 23.690 | 0.000 |
Khác | 45.990 | 45.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.436 | 34.372 |
Tiền mặt | 8.426 | 10.552 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2022 8 TYPE 1 | - | 6.43 | - | - | |
GUANGDONG HENGJIAN INVESMENT HOLDING CO.,LTD. BOND 2023 1 TYPE 2 | - | 5.60 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2023 4 TYPE 2 | - | 4.88 | - | - | |
SHANGHAI ELECTRIC POWER CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 4.84 | - | - | |
CHINA NUCLEAR ENGINEERING CORPORATION LIMITED BOND 2022 1 | - | 4.84 | - | - | |
LIGAO FOODS CO., LTD BOND | - | 1.67 | - | - | |
SHANGHAI RONGTAI HEALTH TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED BOND | - | 1.46 | - | - | |
NINGBO HOMELINK ECO-ITECH CO., LTD. BOND | - | 1.44 | - | - | |
JIANGSU FENGSHAN GROUP CO., LTD BOND | - | 1.36 | - | - | |
CHONGQING ZAISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 223.98B | 0.43 | 1.65 | 2.59 | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 90.49B | 0.58 | 2.04 | 2.60 | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 37.48B | 0.45 | 1.67 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 37.48B | 0.45 | 1.67 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 37.48B | 0.53 | 1.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét