Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.170 | 3.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 12.200 | 12.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.110 | 9.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.640 | 9.640 | 0.000 |
Khác | 65.880 | 65.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.503 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.282 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 0.866 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.716 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.698 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.308 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 36.500 | 22.313 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.600 | 17.625 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.430 | 13.566 |
Công nghệ | 10.750 | 19.278 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.030 | 13.597 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.450 | 14.378 |
Tiện ích | 4.030 | 9.724 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.230 | 4.714 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.510 | 9.403 |
Bất Động Sản | 1.470 | 5.684 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 6.11 | - | - | |
HUANENG POWER INTERNATIONAL,INC. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 10 | - | 3.10 | - | - | |
CHINA MERCHANTS GROUP LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 3.10 | - | - | |
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED 2.72 202310 | - | 2.92 | - | - | |
CHINA RAILWAY INVESTMENT CO.,LTD. BOND 2021 3 | - | 2.47 | - | - | |
Guangzhou Baiyun Airport | CNE000001DX0 | 0.68 | 9.62 | -2.34% | |
JUNEYAO Airlines | CNE100001ZY0 | 0.60 | 14.54 | +1.54% | |
Tagen A | CNE000000F89 | 0.59 | 4.30 | -2.71% | |
Universal Scientific Industrial | CNE100001BZ8 | 0.48 | 14.09 | -5.12% | |
BTG Hotels | CNE0000012Q3 | 0.41 | 13.86 | -2.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 223.08B | 1.39 | 1.77 | 2.76 | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 98.64B | 1.71 | 2.15 | 2.68 | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 32.34B | 1.42 | 1.77 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 32.34B | 1.62 | 2.02 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 32.34B | 1.41 | 1.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét