Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.300 | 2.040 | 1.740 |
Chứng Khoán | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.590 | 99.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 1.778 | 7.834 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 0.788 |
Giá trên doanh thu | 0.095 | 1.746 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.708 | 3.995 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 5.698 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.889 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sph Reit Series Mtn Var Perp | - | 2.37 | - | - | |
Shangri-La Hotel Limited 4.5% | SGXF63876639 | 2.13 | - | - | |
Credit Agricole Sa Series Emtn Var Due | - | 2.04 | - | - | |
Aia Group Limited Var Perp | - | 2.02 | - | - | |
Abn Amro Bank Nv Series Emtn Var Due | - | 1.52 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. 4.25% | XS1551355149 | 1.49 | - | - | |
Frasers Property Treasury Pte Limited Series Mtn 4.25% Due | - | 1.37 | - | - | |
Frasers Property Treasury Pte Limited Series Mtn 4.15% Due | - | 1.36 | - | - | |
Cheung Kong Infrastructure Finance (BVI) Ltd 4.2% | XS2327458191 | 1.34 | - | - | |
Deutsche Bank Ag Series Emtn Var Due | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SG9999005961 | 6.61B | 3.33 | 2.97 | 1.54 | ||
Fullerton SGD Income Fund Class A | 962.47M | 5.95 | -0.63 | 1.99 | ||
Fullerton SGD Income Fund Class B | 962.47M | 5.75 | -0.83 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét