Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.440 | 289.600 | 235.160 |
Chứng Khoán | 6.660 | 10.400 | 3.740 |
Trái Phiếu | 19.670 | 20.460 | 0.790 |
Khác | 19.220 | 19.380 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.872 | 15.610 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.313 | 2.255 |
Giá trên doanh thu | 0.904 | 1.891 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.573 | 8.594 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.304 | 2.813 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.400 | 10.967 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.815 | 98.572 |
Tiền mặt | 53.627 | 914.122 |
Chính phủ | 19.417 | 69.155 |
Doanh Nghiệp | 0.266 | 17.073 |
Số vị thế mua: 1,168
Số vị thế bán: 1,037
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) | JP1747811J91 | 13.96 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1747941JB8 | 6.65 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0125064883 | 4.88 | - | - | |
Anh Quốc 7N | GB00B39R3F84 | 4.52 | 4.1215 | +3.58% | |
United States Treasury Notes 0.88% | - | 4.13 | - | - | |
French Republic Bill Zero Cpn 03/Jul/2019 Eur 1 | - | 3.19 | - | - | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 2.47 | 71.350 | +0.31% | |
Indonesia IDGOVT 8.125 15-May-2024 | IDG000012808 | 2.43 | 100.02 | 0.00% | |
Oat Tf 2% Mg48 Eur | FR0013257524 | 2.22 | 77.78 | 0.00% | |
Fulcrum Ucits Sicav - Fulcrum Fixed Income | - | 1.98 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét