
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 9.940 | 10.180 | 0.240 |
Trái Phiếu | 90.450 | 105.840 | 15.390 |
Chuyển Đổi | 2.670 | 2.670 | 0.000 |
Ưu Đãi | 8.660 | 8.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.701 | 14.128 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.218 | 1.776 |
Giá trên doanh thu | 1.337 | 1.395 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.789 | 7.485 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.719 | 4.772 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.759 | 7.861 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.150 | 16.345 |
Công Nghiệp | 14.490 | 10.355 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.120 | 9.515 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.710 | 9.140 |
Công nghệ | 10.980 | 7.680 |
Năng lượng | 7.100 | 6.990 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.610 | 7.645 |
Tiện ích | 6.310 | 5.870 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.410 | 5.250 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.060 | 4.015 |
Bất Động Sản | 1.060 | 17.200 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBAM - Global High Yield Solution AC USD Acc | LU0569862351 | 15.81 | 255.720 | -0.15% | |
PineBridge Preferred Secritis Inc TWD A | TW000T2124A3 | 10.67 | - | - | |
Franklin Income I(acc)USD | LU0195951883 | 9.26 | - | - | |
Vanguard Inter. Term Gov Bond | US92206C7065 | 7.55 | 59.77 | -0.52% | |
Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD | LU0605515963 | 4.36 | 36.240 | -1.28% | |
Fidelity Global Income Y-MInc(G)-USD | LU2425919680 | 3.46 | - | - | |
Schroder ISF EURO S/T Bd C Acc EUR | LU0106234999 | 3.40 | - | - | |
PIMCO GIS Emerg Lcl Bd H Instl USD Acc | IE00BMZ5G728 | 3.37 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Local Cu | LU0383940458 | 3.27 | 28.900 | -0.38% | |
JPM Emerg Mkts Lcl Ccy Dbt I (acc) USD | LU0332401552 | 3.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fuh Hwa Small Capital Fund | 11.46B | 3.42 | 18.52 | 16.47 | ||
Fuh Hwa High Growth Fund | 9.07B | 1.23 | 24.06 | 15.36 | ||
Fuh Hwa Heirloom No 2 Balance Fund | 7.81B | 6.83 | 16.27 | 12.94 | ||
Fuh Hwa Life Goal Balance Fund | 5.82B | 6.24 | 15.42 | 11.25 | ||
TW000T22C2Y4 | 3.83B | 0.88 | 14.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét