Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.800 | 11.170 | 0.370 |
Trái Phiếu | 86.500 | 93.930 | 7.430 |
Chuyển Đổi | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 10.290 | 10.290 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.720 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.606 | 14.580 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.827 | 2.080 |
Giá trên doanh thu | 1.904 | 1.678 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.161 | 8.671 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.093 | 4.459 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.063 | 8.013 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.710 | 11.545 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.210 | 13.875 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.870 | 9.220 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.330 | 9.120 |
Công Nghiệp | 11.270 | 8.745 |
Tiện ích | 8.590 | 7.010 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.880 | 7.280 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.100 | 5.595 |
Năng lượng | 5.010 | 5.945 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.620 | 3.795 |
Bất Động Sản | 2.430 | 17.885 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBAM - Global High Yield Solution AC USD Acc | LU0569862351 | 15.48 | 238.810 | -0.04% | |
PineBridge Preferred Secritis Inc TWD A | TW000T2124A3 | 13.12 | - | - | |
Franklin Income I(acc)USD | LU0195951883 | 9.47 | - | - | |
M&G (Lux) Investment Funds 1 - M&G (Lux) Optimal I | LU1670725776 | 7.05 | 12.088 | -0.25% | |
Schroder International Selection Fund Global Credi | LU1751207694 | 4.18 | 129.651 | -0.18% | |
Fidelity Global Income Y-MInc(G)-USD | LU2425919680 | 3.47 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD | LU0605515963 | 3.19 | 31.380 | -0.73% | |
Schroder International Selection Fund Strategic Bo | LU0201322640 | 2.68 | 173.772 | -0.14% | |
MS INVF Global Convertible Bond I | LU0149084476 | 2.39 | - | - | |
Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund Y-Acc-USD | LU0346392482 | 2.37 | 17.000 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fuh Hwa High Growth Fund | 9.97B | 29.41 | 10.23 | 15.17 | ||
Fuh Hwa Heirloom No 2 Balance Fund | 9.48B | 15.73 | 3.50 | 12.33 | ||
Fuh Hwa Small Capital Fund | 9.78B | 17.47 | 3.93 | 15.92 | ||
Fuh Hwa Life Goal Balance Fund | 6.75B | 14.84 | 3.42 | 10.65 | ||
TW000T22C2Y4 | 4.36B | 9.27 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét