Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.120 | 17.840 | 17.720 |
Chứng Khoán | 53.830 | 53.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.450 | 48.770 | 8.320 |
Chuyển Đổi | 4.380 | 4.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.807 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.224 | 2.070 |
Giá trên doanh thu | 1.703 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.411 | 8.404 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.806 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.924 | 12.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.600 | 17.078 |
Công Nghiệp | 16.350 | 12.417 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.600 | 16.625 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.020 | 13.008 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.360 | 11.452 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.530 | 7.825 |
Năng lượng | 5.850 | 5.548 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.600 | 6.284 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.060 | 6.867 |
Tiện ích | 3.140 | 3.888 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.821 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield S-T HEUR Acc A1 | IE00BJ7WSL81 | 7.97 | - | - | |
Federated Hermes Global Emerging Markets Equity Fu | IE00BZ4C8G84 | 5.84 | 3.145 | -0.62% | |
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 5.31 | - | - | |
DPAM INVEST B Equities Euroland F Capitalisation | BE0948484184 | 4.18 | 349.620 | +0.56% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 4.13 | 86.98 | +0.60% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 3.86 | 16.410 | -0.06% | |
AB Select US Equity W EUR H | LU1404935899 | 3.77 | - | - | |
GS Emerging Markets Corporate Bond Portfolio Class | LU0622306495 | 3.75 | 149.360 | -0.11% | |
AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Cor | LU0211300792 | 3.62 | 136.870 | -0.30% | |
SWM España Gestión Activa Q FI | ES0180943005 | 3.26 | 18.786 | -0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 166.92M | 9.64 | 10.59 | 10.24 | ||
RFMI Multigestion FI | 113.13M | 2.88 | 2.32 | 1.38 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 93.13M | 0.85 | -0.48 | 0.83 | ||
Global Value Selections FI | 70.44M | 4.07 | 2.60 | 2.63 | ||
ANITRAM CARTERA DE VALORES SICAV SA | 52.05M | 1.66 | 3.05 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét