Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.860 | 18.090 | 8.230 |
Trái Phiếu | 89.410 | 89.410 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 79.556 | 53.077 |
Doanh Nghiệp | 13.258 | 25.448 |
Tiền mặt | 7.418 | 14.129 |
Phái sinh | -0.232 | 52.279 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 66
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mozambique (Republic of) 9% | XS2051203862 | 3.70 | - | - | |
Kenya (Republic of) 18.4607% | KE8000006430 | 3.40 | - | - | |
Iraq (Republic Of) 5.8% | XS0240295575 | 3.10 | - | - | |
Suriname (Republic of) 7.95% | - | 3.04 | - | - | |
Aberdeen Liquidity Fund (Lux) US Dollar Fund Z 1 | LU0643934481 | 2.92 | 1,000.000 | 0% | |
Zambia (Republic Of) 5.75% | XS2837240261 | 2.91 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 8.875% | XS2176899701 | 2.51 | - | - | |
Dominican Republic 12.75% | XS2538786737 | 2.12 | - | - | |
Gabonese (Republic of) 6.625% | XS2113615228 | 2.10 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 0% | EGT9980ACO12 | 2.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aberdeen Global Emerging Markets Co | 983.58M | 7.26 | -0.71 | 1.80 | ||
EM Corporate Bond Fund Y 1 EUR Inc | 983.58M | 13.60 | 3.52 | 5.31 | ||
EM Corporate Bond Fund Y 2 EUR Acc | 983.58M | 14.13 | 3.67 | 5.36 | ||
Aberdeen Global Select Euro High Y2 | 407.18M | 5.69 | 2.57 | 3.76 | ||
Aberdeen Global Select Euro High Yi | 407.18M | 5.65 | 2.53 | 3.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét