Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.520 | 14.650 | 10.130 |
Chứng Khoán | 61.270 | 61.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.920 | 34.400 | 0.480 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.230 | 0.180 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.276 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.487 | 2.113 |
Giá trên doanh thu | 1.722 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.518 | 8.836 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.236 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.267 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.760 | 17.761 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.080 | 16.646 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.310 | 11.159 |
Công Nghiệp | 11.190 | 12.413 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.540 | 12.746 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 7.922 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.200 | 6.811 |
Năng lượng | 4.860 | 5.369 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.210 | 6.305 |
Tiện ích | 2.670 | 3.873 |
Bất Động Sản | 2.230 | 2.747 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FTGF CB US Lg Cp Gr LM USD Acc | IE00B19Z9729 | 9.36 | - | - | |
JPMorgan Funds - Aggregate Bond Fund I acc - USD | LU0430493998 | 8.97 | 134.780 | +0.28% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 8.59 | 634.92 | 0.00% | |
Amundi Fds Pio US EqFundmGr I2 USD C | LU1883855675 | 7.38 | - | - | |
Franklin US Equity UCITS | IE00BF2B0P08 | 7.32 | 57.45 | 0.00% | |
FTGF CB Value LM USD Dis(A) | IE00B23Z6J68 | 7.25 | - | - | |
iShares Global Aggregate Bond UCITS Hedged Acc | IE00BZ043R46 | 7.00 | 5.54 | 0.00% | |
FTGF WA US Core + Bd LM USD Dis (M) | IE00B19Z7Z65 | 6.86 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 4.50 | 42.14 | 0.00% | |
Franklin USD Inv Grd Corp Bd UCITS | IE00BFWXDX52 | 3.44 | 23.18 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franklin US opp Fund NAccPLN H1 | 335.33M | 20.28 | -0.29 | 10.32 | ||
LU0465790540 | 47M | 14.31 | 8.22 | 7.35 | ||
Franklin Natural Resources NAccPLNH | 89.82M | -2.35 | 13.90 | -3.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét