Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.770 | 1.730 | 0.960 |
Chứng Khoán | 99.060 | 99.060 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.148 | 12.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.918 | 1.768 |
Giá trên doanh thu | 2.709 | 2.537 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.167 | 7.589 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.770 | 1.329 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 32.783 | 29.470 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 99.780 | 96.188 |
Công nghệ | 0.180 | 3.939 |
Công Nghiệp | 0.030 | 2.897 |
Tiện ích | 0.010 | 0.325 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alamos Gold | CA0115321089 | 4.53 | 26.45 | +0.57% | |
Newmont DRC | AU0000297962 | 4.49 | 61.19 | +3.33% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 4.37 | 78.59 | +0.55% | |
G Mining Ventures | CA36270K1021 | 3.97 | 10.6700 | +0.09% | |
Perseus Mining | AU000000PRU3 | 3.59 | 2.590 | -0.38% | |
Barrick Gold | CA0679011084 | 3.37 | 15.58 | +0.78% | |
Artemis Gold | CA04302L1004 | 2.77 | 14.19 | +0.57% | |
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 2.75 | 26.23 | +0.69% | |
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 2.46 | 38.21 | -0.18% | |
Pantoro | AU000000PNR8 | 2.36 | 0.090 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Glbl Balanced AAccSGD | 28.05M | 5.31 | 1.34 | 3.36 | ||
Templeton Frontier Markets AAccSGD | 1.62M | 22.88 | 3.19 | 2.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét