
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 53.03 | 53.03 | 0.00 |
Trái Phiếu | 47.47 | 60.47 | 13.00 |
Chuyển Đổi | 0.39 | 0.39 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Khác | 0.44 | 0.55 | 0.11 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.37 | 15.50 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.61 | 2.25 |
Giá trên doanh thu | 1.04 | 1.63 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.31 | 9.58 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.91 | 2.88 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.79 | 9.53 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.98 | 18.46 |
Công Nghiệp | 12.75 | 12.08 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.88 | 8.03 |
Công nghệ | 10.75 | 15.86 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.95 | 10.72 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.88 | 9.83 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.00 | 6.50 |
Tiện ích | 6.85 | 3.67 |
Năng lượng | 5.97 | 4.31 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.76 | 5.27 |
Bất Động Sản | 3.24 | 6.11 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO GIS Glb Lw Dur Rl Rt Ins GBP H Inc | IE00BHZKQD85 | 14.43 | - | - | |
MI TwentyFour AM Dynamic Bond Fund I Income shares | GB00B57TXN82 | 10.73 | 98.55 | -0.01% | |
Schroder Strategic Credit L Income | GB00B11DP098 | 10.47 | 0.91 | 0.01% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF USD | IE00B1FZS798 | 6.68 | 125.68 | -0.17% | |
Artemis Income I Inc | GB00B2PLJJ36 | 6.59 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 5.92 | 873.00 | +0.31% | |
WS Lightman European I Inc | GB00BJCWFY55 | 5.01 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS 2D | IE000CXLGK86 | 4.94 | 75.22 | +0.66% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.84 | 638.62 | -0.02% | |
Prusik Asian Equity Income Fund Class U Sterling ( | IE00BBP6LK66 | 4.50 | 154.170 | +0.31% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FP WHEB Sustainability Fund A Acc | 3.38M | -6.47 | -2.84 | 4.47 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C Acc | 104.23M | -6.22 | -2.21 | 5.16 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C GBP I | 227.48M | -7.22 | -4.60 | 5.18 | ||
Assets Fund Class C Accumulation | 132.05M | -0.40 | 8.78 | 9.23 | ||
Assets Fund Class C Income | 132.05M | -0.40 | 8.78 | 9.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét