Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.590 | 4.540 | 1.950 |
Chứng Khoán | 91.140 | 91.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.080 | 2.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 4.060 | 4.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.383 | 15.142 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.092 | 2.043 |
Giá trên doanh thu | 2.158 | 1.381 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.306 | 8.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.748 | 2.858 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.366 | 11.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 35.720 | 16.475 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.550 | 14.967 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.660 | 11.565 |
Công Nghiệp | 10.650 | 15.484 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.320 | 11.974 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.920 | 6.096 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.330 | 8.514 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.440 | 8.083 |
Năng lượng | 2.320 | 5.027 |
Bất Động Sản | 1.950 | 3.212 |
Tiện ích | 1.130 | 4.030 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World SRI UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BYX2JD69 | 7.13 | 10.76 | +0.66% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 5.45 | 47.31 | +1.13% | |
iShares Dow Jones Global Titans 50 UCITS | DE0006289382 | 4.96 | 76.85 | +0.84% | |
BIT Global Internet Leaders 30 I - II | DE000A2N8168 | 4.83 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 4.01 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds - Frontier Markets Cl | LU0708055537 | 3.92 | 31.223 | +0.88% | |
iShares MSCI World Information Technology Sector U | IE00BJ5JNY98 | 3.76 | 12.51 | +2.14% | |
GS India Equity Portfolio I Inc | LU0333810934 | 3.58 | 43.220 | +0.65% | |
VanEck Vectors Sustainable World Equal Weight | NL0010408704 | 3.44 | 31.88 | +0.79% | |
Lyxor MSCI Eastern Europe ex Russia UCITS Dis | LU2090063160 | 3.21 | 37.11 | +0.69% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 882.62M | 5.99 | 0.98 | 2.06 | ||
Aramea Rendite Plus A | 853.34M | 2.59 | -0.91 | 1.99 | ||
antea R | 520.64M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 415.72M | 3.01 | 3.64 | 3.53 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 415.72M | 2.88 | 3.10 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét