
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.930 | 0.940 | 0.010 |
Chứng Khoán | 10.740 | 10.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.330 | 88.330 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.086 | 18.097 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.970 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 1.479 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.250 | 9.520 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.165 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.551 | 11.271 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 20.600 | 20.352 |
Vật Liệu Cơ Bản | 17.980 | 9.226 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.810 | 16.255 |
Công Nghiệp | 14.140 | 10.621 |
Công nghệ | 8.920 | 17.505 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.790 | 9.055 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.720 | 10.230 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.620 | 7.494 |
Bất Động Sản | 3.100 | 5.180 |
Năng lượng | 1.340 | 6.839 |
Tiện ích | 0.960 | 2.393 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Gob de Mexico BPAG91 (pgo. Trimestral) 9.5% 03/09/26 | MXIQBP0701K7 | 14.37 | - | - | |
Gob de Mexico BPAG91 (pgo. Trimestral) 8.99% 07/01/27 | MXIQBP0701L5 | 11.14 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 5.5% 04/03/27 | MX0MGO0001C8 | 7.53 | - | - | |
Fondo SAM Renta Variable 20, S.A. de C.V. F.I.R.V. | MX52ST230083 | 7.02 | 4.922 | -0.01% | |
Gob de Mexico CETES 26/11/26 | MXBIGO000WW2 | 5.73 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4% 30/11/28 | MX0SGO0000F0 | 5.05 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7.75% 23/11/34 | MX0MGO0000U2 | 4.79 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7.75% 29/05/31 | MX0MGO0000P2 | 4.10 | - | - | |
iShares MSCI ACWI Index Fund | US4642882579 | 3.86 | 123.94 | +0.23% | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7.5% 26/05/33 | MX0MGO0001D6 | 3.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 C1 | 110.65B | 2.52 | 8.99 | - | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 C2 | 110.65B | 2.64 | 9.39 | - | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 C3 | 110.65B | 2.73 | 9.66 | - | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 C4 | 110.65B | 2.80 | 9.90 | 6.46 | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 ED | 110.65B | 3.30 | 11.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét