
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.800 | 54.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.200 | 45.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.797 | 75.528 |
Chính phủ | 45.203 | 45.304 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Gob de Mexico BPA182 (pgo. Semestral) 8.69% 02/10/25 | MXISBP0401B9 | 10.51 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.113% | MXLFGO0003B6 | 8.79 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.115% | MXLFGO000379 | 8.52 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0002D4 | 7.46 | - | - | |
Repo Bpag28 280203 | - | 6.95 | - | - | |
Repo Bpag91 300516 | - | 6.39 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.11% | MXLFGO0003J9 | 6.20 | - | - | |
Repo Bpag91 250904 | - | 5.97 | - | - | |
Repo Bonos 310529 | - | 5.87 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0001J3 | 5.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Deuda CP 1 TNC | 383.7B | 4.81 | 11.18 | 7.22 | ||
Fondo Deuda CP 1 UHN | 383.7B | 4.29 | 10.26 | 6.59 | ||
Fondo Deuda CP 1 A | 383.7B | 4.60 | 10.90 | 7.12 | ||
Fondo Deuda CP 1 B | 383.7B | 3.66 | 8.94 | 5.29 | ||
Fondo Deuda CP 1 C | 383.7B | 3.69 | 9.01 | 5.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét