
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.200 | 2.550 | 0.350 |
Chứng Khoán | 70.860 | 70.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.860 | 26.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.771 | 17.971 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.772 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 2.021 | 1.998 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.350 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.142 | 2.620 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.610 | 11.474 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.930 | 23.611 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.460 | 14.247 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.820 | 10.714 |
Công Nghiệp | 10.680 | 13.130 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.320 | 12.636 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.350 | 9.714 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.860 | 10.563 |
Năng lượng | 3.420 | 3.704 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.140 | 12.072 |
Tiện ích | 2.900 | 11.608 |
Bất Động Sản | 2.120 | 7.491 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS Acc | IE00BFMXXD54 | 27.01 | 85.38 | +0.68% | |
iShares VII PLC - iShares Core S&P 500 UCITS MXN H | IE00BL3J3G74 | 19.12 | 1,417.52 | 0.00% | |
iShares Core MSCI Europe UCITS MXN Hedged (Acc) | IE00BL4KKW48 | 14.04 | 1,190.30 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS MXN Hedged (A | IE00BMWB9294 | 9.61 | 5,747.88 | 0.00% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 5.42 | 39.00 | +2.88% | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 8.5% 01/03/29 | MX0MGO0001F1 | 5.32 | - | - | |
iShares $ Corp Bond UCITS MXN Hedged (Acc) | IE00BLF5J438 | 4.38 | 7,012.19 | +0.79% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BDDRHB81 | 4.30 | 8,297.00 | -0.04% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS MXN Hedged (Acc) | IE00BL4KKV31 | 2.95 | 1,422.10 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BJ5JMP33 | 1.94 | 8,675.00 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo BBVA Bancomer RV13 A | 3.95B | -3.89 | 2.36 | - | ||
BBVA Bancomer RV12 UHN | 1.36B | -4.56 | 2.68 | - | ||
BBVA Bancomer RV12 SA de CV SIRV A | 1.36B | -4.09 | 3.92 | - | ||
BBVA Bancomer RV12 SA de CV SIRV C | 1.36B | -5.13 | 1.19 | - | ||
BBVA Bancomer RV12 SA de CV SIRV E | 1.36B | -4.77 | 2.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét