
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.670 | 35.760 | 0.090 |
Trái Phiếu | 55.910 | 56.100 | 0.190 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Khác | 8.130 | 8.150 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.049 | 64.357 |
Tiền mặt | 27.281 | 17.557 |
Doanh Nghiệp | 12.016 | 22.479 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.610 | 1.105 |
Phái sinh | -0.088 | 0.215 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fondo Deuda CP 1 SA de CV S.I.I.D. F | MX51BB110038 | 41.77 | 18.571 | +0.02% | |
BANCO CENTROAMERICANO DE INTEGRACION ECONOMICA 5.63% 19/07/22 | XS2027945562 | 18.28 | - | - | |
Fondo BBVA Bancomer Deuda 6 SA de CV F.I.I.D. F | MX51BB1J0034 | 10.51 | 17.361 | +0.02% | |
Fondo BBVA Bancomer Estrategia Selecta 3 SA de CV | MX51BB0W0038 | 8.33 | 19.574 | +0.08% | |
BlackRock Strategic Funds - Fixed Income Strategie | LU1728038651 | 8.28 | 132.190 | +0.15% | |
Betaminer Beta Miner II A Units USD Acc | LU1812867411 | 8.15 | - | - | |
BBVA Mexico SA Institucion de Banca Multiple Grupo Financiero BBVA Mexico 0 | MX99BA0A04G9 | 2.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Deuda CP 1 P | 380.65B | 2.58 | 9.07 | 5.51 | ||
Fondo Deuda CP 1 PV | 380.65B | 2.68 | 9.40 | 5.81 | ||
Fondo Deuda CP 1 TNC | 380.65B | 3.27 | 11.08 | 7.11 | ||
Fondo Deuda CP 1 UHN | 380.65B | 2.93 | 10.18 | 6.49 | ||
Fondo Deuda CP 1 A | 380.65B | 3.13 | 10.82 | 7.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét