
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 27.59 | 27.59 | 0.00 |
Trái Phiếu | 90.90 | 90.95 | 0.05 |
Chuyển Đổi | 0.30 | 0.30 | 0.00 |
Khác | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.82 | 15.67 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.65 | 2.24 |
Giá trên doanh thu | 1.91 | 1.55 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.82 | 9.73 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.22 | 2.98 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.62 | 10.33 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.81 | 17.31 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.25 | 17.35 |
Công Nghiệp | 10.83 | 15.19 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.75 | 10.99 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.44 | 11.88 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.17 | 6.26 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.33 | 7.17 |
Năng lượng | 3.80 | 4.45 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.73 | 5.85 |
Tiện ích | 2.94 | 4.70 |
Bất Động Sản | 1.96 | 2.95 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro BUND Future | - | 9.60 | - | - | |
iShares Euro Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B4L60045 | 7.32 | 107.27 | +0.18% | |
Btp Tf 1,45% Mg25 Eur | IT0005327306 | 4.92 | 99.79 | +0.04% | |
Future on US 2 Year Note (CBT) | - | 3.60 | - | - | |
France 3 25-May-2033 | FR001400H7V7 | 3.44 | 99.690 | +0.36% | |
Italy (Republic Of) 1.45% | IT0005282527 | 3.20 | - | - | |
Btp Tf 2,00% Fb28 Eur | IT0005323032 | 3.01 | 98.70 | +0.13% | |
Oat Tf 1% Nv25 Eur | FR0012938116 | 2.89 | 99.13 | +0.05% | |
Italy (Republic Of) 0.35% | IT0005386245 | 2.89 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0014002P50 | 2.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fonditel Albatros A FI | 3.17M | 1.46 | 1.79 | 1.19 | ||
Fonditel Albatros B FI | 188.33M | 1.63 | 2.90 | 2.30 | ||
Fonditel Albatros C FI | 47.5M | 1.46 | 2.19 | 1.55 | ||
Fonditel Renta Fija Mixta Interna B | 45.05M | 1.18 | 1.30 | 0.58 | ||
Fonditel Lince C FI | 107.75K | 6.31 | 12.78 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét