
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.190 | 100.200 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 84.432 | 44.259 |
Phái sinh | -0.200 | 15.865 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.642 | 9.257 |
Tiền mặt | 0.009 | 10.613 |
Doanh Nghiệp | 4.116 | 35.573 |
Số vị thế mua: 257
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pháp 20N | FR0000187635 | 3.66 | 4.052 | +0.10% | |
Oat Apr35 Eur 4,75 | FR0010070060 | 3.27 | 111.06 | -0.14% | |
France 0 25-Nov-2031 | FR0014002WK3 | 2.60 | 83.500 | -0.17% | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 2.54 | 93.02 | -0.15% | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU2Z007 | 2.33 | 98.550 | -0.14% | |
France 3 25-May-2033 | FR001400H7V7 | 2.16 | 98.730 | -0.32% | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 2.13 | 84.42 | -0.33% | |
Germany 0 15-Feb-2032 | DE0001102580 | 1.81 | 85.630 | -0.22% | |
European Union 3 04-Dec-2034 | EU000A3K4ES4 | 1.48 | 99.340 | -0.26% | |
France 3.5 25-Nov-2033 | FR001400L834 | 1.47 | 101.710 | -0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR F Acc | 4.37B | 7.92 | 7.28 | 4.98 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR hedge | 4.37B | 8.27 | 8.07 | 5.47 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A1 | 4.37B | 7.80 | 7.26 | 4.77 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A2a | 4.37B | 7.86 | 7.37 | 4.84 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A2d | 4.37B | 7.86 | 7.37 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét