Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.510 | 8.320 | 7.810 |
Chứng Khoán | 37.050 | 37.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.160 | 33.590 | 0.430 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Khác | 28.230 | 28.260 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.159 | 16.942 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.668 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 1.146 | 1.790 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.010 | 10.463 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.097 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.242 | 11.081 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.110 | 15.344 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.800 | 10.629 |
Công Nghiệp | 12.380 | 12.077 |
Công nghệ | 10.480 | 20.192 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.380 | 7.709 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.790 | 5.182 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.660 | 13.021 |
Năng lượng | 5.150 | 4.213 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.780 | 6.747 |
Tiện ích | 3.460 | 3.388 |
Bất Động Sản | 2.010 | 3.713 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy MSCI EMU ex Controversial Weapons | LU1291098660 | 13.04 | 274.862 | -0.20% | |
BNP Paribas Easy JPM GBI EMU Track I Cap | LU1291093273 | 11.50 | 131,910 | +0.21% | |
BNPP E MSCI Eurp ex CW Trk Privl Cap | LU1291099478 | 8.26 | - | - | |
Parvest Bond Euro Short Term I C | LU0212176118 | 7.26 | - | - | |
Bnp Paribas Easy S&P 500 Ucits Etf - Classic - Cap | - | 6.62 | - | - | |
BNPP E MSCI Jpn ex CW Trk Privl Cap | LU1291102108 | 5.23 | - | - | |
BNP Paribas ABS Europe AAA I A/I | FR0011555135 | 5.00 | - | - | |
BlueBay Invmt Grd EuroAggtBd I EUR Acc | - | 4.95 | - | - | |
Goldman Sach Gl Emkt Db-Iaeurh | - | 4.92 | - | - | |
Lyxor Ucits Etf Euromts 1 - 3y Investment Grade | - | 3.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Equity Japan Small Cap Classic Dise | 108.92B | 15.16 | 10.10 | 10.42 | ||
Equity Japan Small Cap I Capitalise | 108.92B | 16.05 | 11.39 | 11.71 | ||
BNP Japan Equity Classic Cap EUR | 34.65B | 13.46 | 13.69 | 7.79 | ||
Parvest Disruptive tech X Cap | 4.47B | 16.52 | 9.85 | - | ||
Parvest Eq Wrld tech N Cap EUR | 4.47B | 14.57 | 7.14 | 17.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét