![Việt Nam chuẩn bị kịch bản cho thương chiến thế giới](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamPhamMinhChinh_150x108_S_1633010290.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.770 | 3.130 | 0.360 |
Chứng Khoán | 77.690 | 77.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.890 | 14.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.590 | 4.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.529 | 16.714 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.266 | 2.724 |
Giá trên doanh thu | 1.744 | 1.971 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.883 | 10.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.510 | 2.590 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.064 | 11.157 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.640 | 22.699 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.630 | 15.696 |
Công Nghiệp | 11.840 | 12.593 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.470 | 12.279 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.200 | 10.743 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.710 | 7.263 |
Bất Động Sản | 6.460 | 1.641 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.060 | 7.252 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.370 | 4.958 |
Năng lượng | 3.810 | 5.031 |
Tiện ích | 2.820 | 2.864 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 18.44 | 254.84 | -0.07% | |
Vanguard S&P 500 UCITS Acc | IE00BFMXXD54 | 9.04 | 93.01 | +0.08% | |
Schwab US Broad Market | US8085241029 | 5.02 | 23.55 | +0.30% | |
Invesco PureBeta MSCI USA | US46138E4614 | 5.01 | 61.04 | +0.33% | |
Schwab US Large-Cap | US8085242019 | 5.01 | 24.06 | +0.42% | |
SPDR Portfolio S&P 500 | US78464A8541 | 4.98 | 71.33 | +0.34% | |
iShares Core MSCI Pacific | US46434V6965 | 4.81 | 63.04 | +0.30% | |
SPDR Portfolio Emerging Markets | US78463X5095 | 4.74 | 39.17 | +0.33% | |
Schwab Emerging Markets Equity | US8085247067 | 4.72 | 27.24 | +0.48% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.46 | 276.25 | +0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indexa Mas Rentabilidad Acciones | 297.46M | 21.03 | 7.68 | - | ||
Magallanes Acciones Europeas PP | 102.18M | -2.04 | 7.82 | - | ||
Caser Renta Variable Norteam Ga PP | 46.65M | 29.14 | 8.09 | 11.58 | ||
La Previsora PP | 21.46M | 4.74 | 1.26 | 1.24 | ||
Horos Internacional PP | 20.98M | 12.09 | 10.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét