Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.350 | 11.600 | 4.250 |
Chứng Khoán | 46.700 | 46.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.360 | 40.170 | 0.810 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 6.360 | 6.400 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.793 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.408 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 2.354 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.508 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.004 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.322 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.880 | 19.160 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.410 | 12.542 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.640 | 15.075 |
Công Nghiệp | 11.540 | 12.271 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.160 | 12.271 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.590 | 8.090 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.790 | 7.138 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.460 | 7.025 |
Năng lượng | 2.710 | 4.690 |
Tiện ích | 2.110 | 3.511 |
Bất Động Sản | 0.690 | 2.549 |
Số vị thế mua: 385
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF - MSCI Switzerland 20/35 UCITS CHF A-acc | LU0977261329 | 2.90 | 25.89 | +0.72% | |
iShares MSCI World CHF Hedged CHF | IE00B8BVCK12 | 2.08 | 69.28 | +1.70% | |
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 1.94 | 142.984 | +0.03% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 1.84 | 224.95 | -0.04% | |
Microsoft Corp | - | 1.54 | - | - | |
ZKB Gold AA CHF | CH0139101593 | 1.44 | 635.30 | +0.30% | |
Vanguard EUR Corporate Bond UCITS ETF EUR Accumula | IE00BGYWT403 | 1.32 | 49.20 | +0.21% | |
UBS Gold USD | CH0106027193 | 1.23 | 74.86 | -0.08% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 1.13 | 77.58 | +2.04% | |
Amazon.com Inc | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.53B | 2.87 | 4.23 | 6.36 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.53B | 4.42 | 4.48 | 6.47 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.53B | 4.50 | 4.90 | 6.91 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 770.28M | 7.30 | 2.18 | 11.76 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 770.28M | 7.09 | 1.34 | 10.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét