Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.110 | 17.440 | 2.330 |
Chứng Khoán | 55.270 | 55.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.480 | 8.030 | 2.550 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 24.130 | 24.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.520 | 14.655 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.856 | 1.633 |
Giá trên doanh thu | 1.199 | 1.167 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.197 | 6.747 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.194 | 3.709 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.668 | 10.677 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 58.430 | 33.066 |
Vật Liệu Cơ Bản | 24.080 | 54.967 |
Công nghệ | 5.900 | 3.972 |
Công Nghiệp | 5.550 | 6.001 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.230 | 9.226 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.170 | 5.529 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.070 | 0.792 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.570 | 0.340 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.550 | 1.170 |
Bất Động Sản | 0.450 | 7.951 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World Energy UCITS | IE00BYTRR863 | 14.48 | 53.41 | -0.19% | |
Market Access Rogers International Commodity Index | LU0249326488 | 14.01 | 29.62 | -0.03% | |
RobecoSAM Smart Materials Equities I EUR | LU2145464777 | 10.31 | 442.520 | +0.65% | |
SPDR MSCI World Materials UCITS ETF USD Acc | IE00BYTRRF33 | 8.34 | 64.82 | -0.43% | |
GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg | LU0397156430 | 8.23 | 13.328 | +1.02% | |
Xtrackers MSCI World Energy UCITS ETF 1C | IE00BM67HM91 | 7.66 | 48.15 | +0.04% | |
L&G Longer Dated All Commodities UCITS | IE00B4WPHX27 | 6.71 | 23.97 | +0.26% | |
Amundi ETF MSCI World Energy UCITS | LU1681046006 | 6.20 | 387.10 | -0.58% | |
PIMCO GIS Cmdty Real Ret Instl USD Acc | IE00B1BXJ858 | 5.95 | - | - | |
Lyxor MSCI World Energy TR ETF C EUR | LU0533032420 | 5.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fideuram Bilanciato | 78.79M | 3.78 | 4.74 | 2.51 | ||
Fideuram Master Selection Equity US | 68.84M | 8.89 | 7.97 | 11.24 | ||
Fideuram Master Selection Equity em | 57.37M | 4.78 | -6.56 | 3.09 | ||
Fideuram Master Selection Balanced | 45.48M | 2.08 | 0.85 | 3.12 | ||
Fideuram Italia | 35.76M | 10.40 | 15.86 | 9.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét