
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.730 | 124.280 | 25.550 |
Khác | 11.230 | 12.190 | 0.960 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 98.660 | 76.661 |
Phái sinh | -0.076 | 76.281 |
Tiền mặt | -9.872 | 12.484 |
Doanh Nghiệp | 0.065 | 4.564 |
Số vị thế mua: 234
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00B3Y1JG82 | 15.26 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 8.57 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 8.17 | - | - | |
FRGOVT .1 01-Mar-2029 | FR0013410552 | 7.79 | 97.57 | +0.11% | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 5.31 | - | - | |
Barc Swap Iis 03/20/30 Cpurnsa R | - | 4.89 | - | - | |
Gold Swap Iis 02/15/30 Cptfemu R | - | 4.86 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.75% | GB00BMF9LJ15 | 4.61 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 4.38 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 3.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity EM Debt W Acc GBP | 498.59M | 7.37 | -2.42 | - | ||
LU2184871734 | 458.91M | 1.43 | -5.47 | - | ||
Fidelity GlblInfLinkBond ADistGBP H | 538.68M | 3.90 | 1.93 | 1.56 | ||
Fidelity China RMB Bond W Acc GBP | 152.86M | 4.33 | -1.11 | - | ||
Fidelity Flexible Bond Fund A-DIST | 102.5M | 4.63 | 3.88 | 2.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét