
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.650 | 321.690 | 304.040 |
Trái Phiếu | 82.350 | 125.810 | 43.460 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 2.050 | 101.329 |
Chính phủ | 81.934 | 89.359 |
Tiền mặt | 15.598 | 21.840 |
Doanh Nghiệp | 0.418 | 4.082 |
Số vị thế mua: 317
Số vị thế bán: 271
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity ILF - USD A Acc | IE0003323619 | 9.41 | - | - | |
FRGOVT .1 01-Mar-2029 | FR0013410552 | 8.66 | 98.25 | 0.00% | |
US Treasury Bond Future Dec 25 | - | 6.74 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 5.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 5.88 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 4.83 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 4.70 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 4.61 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 3.89 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 3.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Income Fund A Acc EUR hedged | 80.99M | 4.43 | 4.73 | 1.56 | ||
Global Income Fund A QINCOME G EUR | 155.07M | 4.28 | 4.77 | 1.55 | ||
LU0893322494 | 3.25B | 4.66 | 5.76 | 1.16 | ||
LU0936577567 | 2.92B | 4.91 | 10.27 | 4.14 | ||
LU0840140288 | 2.92B | 4.90 | 10.27 | 4.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét