Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 99.77 | 109.94 | 10.17 |
Chuyển Đổi | 1.45 | 1.45 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 37.26 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.43 | 1.15 |
Giá trên doanh thu | 0.09 | 0.72 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 26.27 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.25 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.67 |
Số vị thế mua: 218
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future June 24 | GB00KKWBC053 | 11.42 | - | - | |
Metrocentre Finance Plc 8.75% | XS0994934965 | 2.52 | - | - | |
HSBC Capital Funding (Sterling 1) L.P. 5.844% | XS0179407910 | 1.92 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 1.57 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.54 | - | - | |
Dignity Finance Plc 3.5456% | XS1115295823 | 1.42 | - | - | |
Bellis Acquisition Co PLC 3.25% | XS2303071992 | 1.37 | - | - | |
Roadster Finance DAC 2.375% | XS1732478265 | 1.17 | - | - | |
UPP Bond 1 Issuer PLC 4.9023% | XS0897452412 | 1.16 | - | - | |
Channel Link Enterprises Finance PLC 3.043% | XS1620778131 | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Institutional UK Aggregate | 345.05M | -1.89 | -5.81 | 1.95 | ||
Fidelity Institutional UK Long Cora | 379.89M | -4.27 | -8.36 | 2.42 | ||
Fidelity Institutional UK Long Corp | 26.1M | -4.29 | -8.24 | 2.48 | ||
Fidelity Strategic Bond Fund Net Y | 172.76M | -1.00 | -3.44 | 1.78 | ||
Fidelity Extra Income Fund Y Acc | 78.01M | 0.37 | -1.38 | 3.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét