
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 72.030 | 97.320 | 25.290 |
Trái Phiếu | 27.960 | 55.440 | 27.480 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 72.039 | 28.607 |
Chính phủ | 29.284 | 49.092 |
Doanh Nghiệp | 6.960 | 58.851 |
Phái sinh | -8.283 | 37.424 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Sept 25 | - | 21.40 | - | - | |
European Union 3.375 12-Dec-2035 | EU000A4D8KD2 | 9.84 | 101.900 | +0.08% | |
Germany 2.5 15-Feb-2035 | DE000BU2Z049 | 9.49 | 98.700 | +0.08% | |
Euro Bobl Future Sept 25 | - | 6.06 | - | - | |
Pfizer Netherlands International Finance BV 2.875% | XS3019313363 | 1.82 | - | - | |
Carrier Global Corporation 4.5% | XS2751689048 | 1.29 | - | - | |
Johnson & Johnson 2.7% | XS3005214104 | 1.21 | - | - | |
DSV Finance B.V 3.375% | XS2932829356 | 0.91 | - | - | |
Germany 2.4 18-Apr-2030 | DE000BU25042 | 0.90 | 100.610 | +0.08% | |
Exxon Mobil Corp. 1.408% | XS2196324011 | 0.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity USHiYld A Acc HUF Hdgd | 891.64B | 6.40 | 12.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét