Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.190 | 13.910 | 13.720 |
Trái Phiếu | 97.400 | 101.550 | 4.150 |
Chuyển Đổi | 2.410 | 2.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.813 | 57.588 |
Chính phủ | 18.683 | 48.086 |
Phái sinh | 3.009 | 37.547 |
Tiền mặt | 0.030 | 26.642 |
Số vị thế mua: 257
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 8.97 | 99.260 | -0.05% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 7.39 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 5.15 | 101.110 | -0.06% | |
ASR Nederland N.V. 7% | XS2554581830 | 3.39 | - | - | |
Telefonica Europe B V 2.88% | XS2410367747 | 2.58 | - | - | |
Mapfre SA 2.875% | ES0224244105 | 2.52 | - | - | |
National Grid PLC 4.275% | XS2576067081 | 2.51 | - | - | |
Prologis International Funding II SA 3.125% | XS2485265214 | 2.42 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 6.75% | XS2561182622 | 2.41 | - | - | |
BP Capital Markets B.V 4.323% | XS2620585906 | 2.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity USHiYld A Acc HUF Hdgd | 4.52B | 8.60 | 8.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét