Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.830 | 67.700 | 50.870 |
Trái Phiếu | 80.400 | 111.580 | 31.180 |
Chuyển Đổi | 2.770 | 2.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.444 | 66.037 |
Phái sinh | -0.328 | 137.087 |
Chính phủ | 16.723 | 26.112 |
Tiền mặt | 17.162 | 9.093 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Charming Light Investments Ltd 5.5% | XS1334257133 | 3.99 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 4.5% | XS2463967369 | 3.30 | - | - | |
Prologis, L.P. 3.5% | HK0000987716 | 2.80 | - | - | |
China Development Bank 3.12% | CND10004M1X8 | 2.22 | - | - | |
China Development Bank 2.96% | CND10005G4Z4 | 2.21 | - | - | |
Swire Properties MTN Financing Ltd. 3.4% | HK0000899200 | 2.16 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 3.4% | XS2355184149 | 2.14 | - | - | |
CHINA RY GROUP LTD 2.24% 09/26/2029 | - | 2.07 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank P.J.S.C 3.4% | XS2213043495 | 2.05 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. 3.42% | XS2709305226 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US High Yield Fund A Acc EUR | 86.08M | 11.48 | 4.85 | 5.78 | ||
US High Yield Fund A DIST EUR | 38.98M | 11.46 | 4.84 | 5.76 | ||
US High Yield Fund Y DIST EUR | 2.35M | 11.97 | 5.38 | 6.34 | ||
LU0337581549 | 80.29M | 4.73 | 0.43 | 2.18 | ||
LU0936577567 | 16.98M | 7.89 | 2.43 | 3.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét