Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 9.370 | 23.740 | 14.370 |
| Chứng Khoán | 42.140 | 47.110 | 4.970 |
| Trái Phiếu | 44.750 | 44.870 | 0.120 |
| Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
| Khác | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.277 | 16.615 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.371 | 2.419 |
| Giá trên doanh thu | 1.766 | 1.954 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.500 | 10.157 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.328 | 2.609 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.621 | 9.223 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 18.140 | 23.581 |
| Công nghệ | 14.250 | 13.765 |
| Công Nghiệp | 12.030 | 12.367 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 11.650 | 6.696 |
| Năng lượng | 10.310 | 10.289 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.060 | 6.727 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.860 | 7.883 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.150 | 5.641 |
| Tiện ích | 2.450 | 4.590 |
| Bất Động Sản | 2.370 | 2.917 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 1.730 | 5.635 |
Số vị thế mua: 5,856
Số vị thế bán: 46
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Brookfield Canadian Private Re | - | 3.04 | - | - | |
| iShares COMEX Gold Trust | US4642852044 | 2.76 | 75.43 | +0.61% | |
| S&P/Tsx 60 Ix Fut Sep25 Ptu5 | - | 1.72 | - | - | |
| RBC | CA7800871021 | 1.14 | 145.46 | +0.03% | |
| Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 0.97 | 161.41 | +1.33% | |
| Shopify Inc | CA82509L1076 | 0.92 | 152.41 | -2.33% | |
| iShares Barclays TIPS Bond Fund | US4642871762 | 0.75 | 110.90 | +0.02% | |
| Toronto Dominion Bank | CA8911605092 | 0.69 | 113.58 | +0.04% | |
| Taiwan Semiconductor | TW0002330008 | 0.62 | 1,460.00 | -0.34% | |
| Rogers Communications | CA7751092007 | 0.60 | 37.43 | +1.68% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Fidelity Bal Incm Prv Pool Cl S8 | 4.2B | 9.00 | 10.12 | 4.56 | ||
| Fidelity Bal Income Priv Pool F | 4.2B | 10.00 | 11.34 | 5.72 | ||
| Fidelity Bal Income Priv Pool F8 | 4.2B | 10.02 | 11.35 | 5.73 | ||
| Fidelity Bal Income Priv Pool F5 | 4.2B | 10.02 | 11.35 | 5.73 | ||
| Fidelity Bal Incm Prv Pool Cl S5 | 4.2B | 9.00 | 10.12 | 4.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét