
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.82 | 9.52 | 4.70 |
Trái Phiếu | 95.15 | 95.15 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 47.14 | 33.28 |
Doanh Nghiệp | 35.68 | 40.19 |
Chính phủ | 11.94 | 23.45 |
Tiền mặt | 4.81 | 11.32 |
Đô thị | 0.23 | 0.45 |
Số vị thế mua: 368
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 2.62% | - | 5.69 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Dec18 Xcbt 20181231 | - | 3.62 | - | - | |
Federated Bank Loan Core | - | 3.59 | - | - | |
Federated Mortgage Core Portfolio | - | 2.31 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec18 Xcbt 20181231 | - | 1.07 | - | - | |
American Express Credit Account Master Trust 3.35% | - | 0.99 | - | - | |
Silverstone Master Issuer PLC 2.73% | - | 0.78 | - | - | |
Vodafone Group plc 3.33% | - | 0.77 | - | - | |
FORD CREDIT AUTO LEASE TRUST 3.49% | - | 0.76 | - | - | |
AmeriCredit Automobile Receivables Trust 2.39% | - | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Federated Total Return Bond Instl | 10.71B | 2.97 | 1.91 | 2.20 | ||
Federated Instl High Yield Bond Ins | 5.3B | 1.56 | 5.50 | 4.55 | ||
Federated Total Return Bond R6 | 3.34B | 2.27 | 1.61 | 2.16 | ||
Federated Ultrashort Bond Instl | 1.59B | 1.76 | 4.67 | 2.42 | ||
Federated Government Ultrashrt Dur | 1.14B | 1.59 | 4.41 | 1.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét