
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.240 | 16.370 | 1.130 |
Chứng Khoán | 5.290 | 5.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.220 | 69.770 | 0.550 |
Chuyển Đổi | 8.040 | 8.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.200 | 2.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.149 | 15.251 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.584 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 0.902 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.558 | 8.734 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.722 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.119 | 12.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.360 | 12.477 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.650 | 12.770 |
Công nghệ | 14.110 | 17.902 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.030 | 6.092 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.150 | 16.693 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.720 | 6.771 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.260 | 11.246 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.910 | 7.957 |
Năng lượng | 5.500 | 5.319 |
Tiện ích | 1.200 | 3.851 |
Bất Động Sản | 0.100 | 2.751 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hipercor, S.A. (Sociedad Unipersonal) 3.88% | XS1169199152 | 3.25 | - | - | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 2.55 | 215.748 | -0.43% | |
Na Uy 10N | NO0010572878 | 2.38 | 3.938 | -1.01% | |
Salar E1 EUR | IE00B520F527 | 2.13 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 1% | ES0213900220 | 2.06 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 1.97 | 10.661 | +0.05% | |
International Bank for Reconstruction and Development 0.5% | - | 1.75 | - | - | |
Valentum FI | ES0182769002 | 1.73 | 22.58 | -0.78% | |
Cellnex Telecom S.A.U 3.13% | XS1265778933 | 1.69 | - | - | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D | LU0895805017 | 1.68 | 12.640 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NB Global Flexible 0-50 FI | 35.35M | 1.38 | 1.22 | 1.07 | ||
NB Global Flexible 0-100 FI | 25.07M | 3.52 | -2.25 | 1.72 | ||
JM Kapital Kairos | 22.93M | 2.02 | 5.89 | 0.73 | ||
Fondibas FI | 19.94M | 1.92 | 4.56 | 1.60 | ||
Valor Global | 13.03M | 1.29 | 2.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét