Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.700 | 20.080 | 8.380 |
Chứng Khoán | 47.980 | 52.770 | 4.790 |
Trái Phiếu | 13.270 | 20.790 | 7.520 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Khác | 26.560 | 26.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.139 | 16.114 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.581 | 2.341 |
Giá trên doanh thu | 1.942 | 1.695 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.768 | 9.980 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.713 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.754 | 11.332 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.240 | 12.296 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.810 | 15.091 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.380 | 12.122 |
Công nghệ | 12.730 | 19.379 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.180 | 7.938 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.490 | 12.424 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.530 | 7.008 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.270 | 7.167 |
Tiện ích | 3.680 | 3.562 |
Năng lượng | 3.530 | 4.709 |
Bất Động Sản | 2.160 | 2.582 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Metzler Euro Corporates AI | DE000A0RBZB5 | 17.86 | 118.900 | +0.03% | |
Metzler US Equity Enhanced X Acc | IE00BF2FJY40 | 12.26 | - | - | |
Metzler China A Share Eq Sustnby X Inc | IE00BF2FK071 | 10.85 | - | - | |
Metzler European Div Sustainability B | IE00BYY02962 | 8.27 | - | - | |
Metzler Global Equity Sustnby/CLS X Inc | IE00BFNQ8F00 | 7.29 | - | - | |
Metzler European Equity Enhanced X Acc | IE00BF2FJR72 | 5.21 | - | - | |
Metzler Eastern Europe B | IE00B42GXQ04 | 4.22 | - | - | |
Metzler Global Equity Enhanced X Acc | IE00BF2FJN35 | 4.11 | - | - | |
Metzler Sov Sel LCR Sustnby B | IE00BYY02F28 | 3.93 | - | - | |
Metzler European smlr Coms Sustnby A | IE0002921975 | 3.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Metzler Premium Aktien Global A | 1.41B | 5.20 | 5.04 | 5.18 | ||
Metzler Premium Aktien Global B | 1.41B | 5.23 | 5.41 | 5.65 | ||
Metzler Premium Aktien Global C | 1.41B | 5.28 | 5.94 | 6.18 | ||
Metzler Wachstum International | 851.78M | -24.13 | 8.21 | 9.60 | ||
RWS-Aktienfonds | 228.17M | -17.57 | 4.09 | 4.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét